脱缰之马 tuō jiāng zhī mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thoát cương chi mã】

Đọc nhanh: 脱缰之马 (thoát cương chi mã). Ý nghĩa là: (văn học) một con ngựa đã văng khỏi dây cương (thành ngữ); ngựa chạy trốn, mất kiểm soát.

Ý Nghĩa của "脱缰之马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱缰之马 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) một con ngựa đã văng khỏi dây cương (thành ngữ); ngựa chạy trốn

lit. a horse that has thrown off the reins (idiom); runaway horse

✪ 2. mất kiểm soát

out of control

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱缰之马

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ

    - ngựa hoang tuột dây cương.

  • volume volume

    - 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng jiù tíng le 下来 xiàlai

    - Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 睡觉 shuìjiào 之前 zhīqián 必须 bìxū 脱妆 tuōzhuāng

    - Trước khi đi ngủ thì chúng ta nên tẩy trang.

  • volume volume

    - dǒu 一抖 yīdǒu 马缰绳 mǎjiāngshéng

    - giật dây cương ngựa

  • volume volume

    - de 这件 zhèjiàn shì 一定 yídìng xiào 犬马之劳 quǎnmǎzhīláo

    - Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWM (女一一田一)
    • Bảng mã:U+7F30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao