Đọc nhanh: 核糖 (hạch đường). Ý nghĩa là: đường ribose.
核糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ribose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核糖
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
糖›