Đọc nhanh: 脱氧麻黄碱 (thoát dưỡng ma hoàng kiềm). Ý nghĩa là: methamphetamine.
脱氧麻黄碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methamphetamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧麻黄碱
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
碱›
脱›
麻›
黄›