Đọc nhanh: 核糖体 (hạch đường thể). Ý nghĩa là: ribosome.
核糖体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ribosome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核糖体
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一体 浑然
- một khối
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
核›
糖›