脱手 tuōshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thoát thủ】

Đọc nhanh: 脱手 (thoát thủ). Ý nghĩa là: tuột tay; rời tay, bán hàng; bán ra. Ví dụ : - 用力一扔石块脱手飞出去。 ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.. - 稿子已脱手即日可寄出。 bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.

Ý Nghĩa của "脱手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

脱手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuột tay; rời tay

脱开手

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用力 yònglì rēng 石块 shíkuài 脱手 tuōshǒu 飞出去 fēichūqù

    - ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 脱手 tuōshǒu 即日 jírì 寄出 jìchū

    - bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.

✪ 2. bán hàng; bán ra

卖出货物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱手

  • volume volume

    - 赶早 gǎnzǎo huò 脱手 tuōshǒu

    - mau tung hàng ra bán đi.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 脱手 tuōshǒu 即日 jírì 寄出 jìchū

    - bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - de shǒu 因为 yīnwèi 干燥 gānzào 开始 kāishǐ 脱皮 tuōpí le

    - Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.

  • volume volume

    - 用力 yònglì rēng 石块 shíkuài 脱手 tuōshǒu 飞出去 fēichūqù

    - ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao