Đọc nhanh: 脑壳 (não xác). Ý nghĩa là: sọ não; xương sọ.
脑壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sọ não; xương sọ
人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
脑›