Đọc nhanh: 死硬脑袋 (tử ngạnh não đại). Ý nghĩa là: bướng.
死硬脑袋 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死硬脑袋
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 他 的 脑袋 很 聪明
- Anh ấy có trí óc rất thông minh.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 他 没 休息 好 , 感觉 脑袋 发飘
- Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
硬›
脑›
袋›