脑袋发热 nǎodai fārè
volume volume

Từ hán việt: 【não đại phát nhiệt】

Đọc nhanh: 脑袋发热 (não đại phát nhiệt). Ý nghĩa là: bốc đồng.

Ý Nghĩa của "脑袋发热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脑袋发热 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốc đồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑袋发热

  • volume volume

    - 头脑发热 tóunǎofārè

    - đầu óc không bình tĩnh

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai hěn 灵活 línghuó

    - Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - 长时间 zhǎngshíjiān 工作 gōngzuò hòu de 脑袋 nǎodai 发飘 fāpiāo

    - Làm việc thời gian dài khiến đầu óc anh ấy trở nên lâng lâng.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 点着 diǎnzháo de 脑袋 nǎodai

    - Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.

  • volume volume

    - méi 休息 xiūxī hǎo 感觉 gǎnjué 脑袋 nǎodai 发飘 fāpiāo

    - Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ 发现 fāxiàn de 购物袋 gòuwùdài

    - Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao