Đọc nhanh: 脑袋发热 (não đại phát nhiệt). Ý nghĩa là: bốc đồng.
脑袋发热 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốc đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑袋发热
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 长时间 工作 后 , 他 的 脑袋 发飘
- Làm việc thời gian dài khiến đầu óc anh ấy trở nên lâng lâng.
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
- 他 没 休息 好 , 感觉 脑袋 发飘
- Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
热›
脑›
袋›