胸口 xiōngkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hung khẩu】

Đọc nhanh: 胸口 (hung khẩu). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 胸口上肿起一道岗子。 giữa ngực hằn lên một lằn.. - 赤露着胸口。 phanh ngực.. - 第二处在他胸口 Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.

Ý Nghĩa của "胸口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngực

胸骨下端周围的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸口 xiōngkǒu shàng 肿起 zhǒngqǐ 一道 yīdào 岗子 gǎngzǐ

    - giữa ngực hằn lên một lằn.

  • volume volume

    - 赤露 chìlù zhe 胸口 xiōngkǒu

    - phanh ngực.

  • volume volume

    - 第二 dìèr 处在 chǔzài 胸口 xiōngkǒu

    - Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.

  • volume volume

    - liǎn 胸口 xiōngkǒu yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Vết bầm trên mặt và ngực.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸口

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否认 fǒurèn

    - một mực phủ nhận

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • volume volume

    - 赤露 chìlù zhe 胸口 xiōngkǒu

    - phanh ngực.

  • volume volume

    - 怒火 nùhuǒ zài 胸口 xiōngkǒu zhe

    - Cơn tức giận dồn nén trong lồng ngực.

  • volume volume

    - 胸口 xiōngkǒu shàng 肿起 zhǒngqǐ 一道 yīdào 岗子 gǎngzǐ

    - giữa ngực hằn lên một lằn.

  • volume volume

    - liǎn 胸口 xiōngkǒu yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Vết bầm trên mặt và ngực.

  • volume volume

    - 第二 dìèr 处在 chǔzài 胸口 xiōngkǒu

    - Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao