Đọc nhanh: 滑膛 (hoạt thang). Ý nghĩa là: súng không nòng xoắn.
滑膛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng không nòng xoắn
没有膛线的枪膛或炮膛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑膛
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
膛›