Đọc nhanh: 胶卷儿 (giao quyển nhi). Ý nghĩa là: phim nhựa.
胶卷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶卷儿
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卷›
胶›