Đọc nhanh: 稍微粘结 (sảo vi niêm kết). Ý nghĩa là: quánh quánh.
稍微粘结 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quánh quánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍微粘结
- 我们 稍微 灰心 了 一点
- Chúng tôi hơi nản lòng một chút.
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 衣服 稍微 小 一点 , 你 将 就 着 穿 吧
- quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 他 对 结果 稍稍 有些 失望
- Anh ấy hơi thất vọng về kết quả.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
稍›
粘›
结›