稍微粘结 shāowéi zhān jié
volume volume

Từ hán việt: 【sảo vi niêm kết】

Đọc nhanh: 稍微粘结 (sảo vi niêm kết). Ý nghĩa là: quánh quánh.

Ý Nghĩa của "稍微粘结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稍微粘结 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quánh quánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍微粘结

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 稍微 shāowēi 灰心 huīxīn le 一点 yìdiǎn

    - Chúng tôi hơi nản lòng một chút.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 稍微 shāowēi gāo 一点儿 yīdiǎner

    - Tôi cao hơn chị tôi một chút.

  • volume volume

    - 稍微 shāowēi 聪明 cōngming 一点 yìdiǎn

    - Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.

  • volume volume

    - 如今 rújīn tiān le 助手 zhùshǒu 可以 kěyǐ 稍微 shāowēi 轻省 qīngshěng 点儿 diǎner

    - giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 稍微 shāowēi xiǎo 一点 yìdiǎn jiāng jiù zhe 穿 chuān ba

    - quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de chuán 先过 xiānguò le 桥洞 qiáodòng 他们 tāmen de chuán 稍微 shāowēi 落后 luòhòu 一点 yìdiǎn

    - thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.

  • volume volume

    - duì 结果 jiéguǒ 稍稍 shāoshāo 有些 yǒuxiē 失望 shīwàng

    - Anh ấy hơi thất vọng về kết quả.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner lěng

    - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFB (竹木火月)
    • Bảng mã:U+7A0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao