Đọc nhanh: 胡志明博物馆 (hồ chí minh bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Hồ Chí Minh.
胡志明博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Hồ Chí Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志明博物馆
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
志›
明›
物›
胡›
馆›