Đọc nhanh: 圣母大教堂 (thánh mẫu đại giáo đường). Ý nghĩa là: Nhà thờ Đức Bà.
✪ 1. Nhà thờ Đức Bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣母大教堂
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
堂›
大›
教›
母›