Đọc nhanh: 胡志强 (hồ chí cường). Ý nghĩa là: Jason Hu (1948-), cựu ngoại trưởng Đài Loan.
胡志强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jason Hu (1948-), cựu ngoại trưởng Đài Loan
Jason Hu (1948-), former Taiwan foreign minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志强
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 他 的 意志 非常 顽强
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 我 坐飞机 去 胡志明市
- Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
志›
胡›