Đọc nhanh: 胖头鱼 (phán đầu ngư). Ý nghĩa là: cá mè hoa.
胖头鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mè hoa
鳙:鳙鱼,身体暗黑色,鳞细而密,头很大,眼睛靠近头的下部生活在淡水中,是重要的食用鱼之一也叫胖头鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖头鱼
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
胖›
鱼›