胆略 dǎnlüè
volume volume

Từ hán việt: 【đảm lược】

Đọc nhanh: 胆略 (đảm lược). Ý nghĩa là: đảm lược; dũng cảm mưu trí. Ví dụ : - 胆略超群 đảm lược siêu quần.

Ý Nghĩa của "胆略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胆略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảm lược; dũng cảm mưu trí

勇气和智谋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胆略 dǎnlüè 超群 chāoqún

    - đảm lược siêu quần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆略

  • volume volume

    - 领略 lǐnglüè 江南 jiāngnán 风味 fēngwèi

    - lãnh hội được phong cách Giang Nam.

  • volume volume

    - 胆略 dǎnlüè 超群 chāoqún

    - đảm lược siêu quần.

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 胆怯 dǎnqiè

    - Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发动 fādòng le 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 事略 shìlüè 已写 yǐxiě hǎo

    - Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 就常 jiùcháng tīng 父辈 fùbèi 谈论 tánlùn 兵法 bīngfǎ 武略 wǔlüè

    - từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp

  • volume volume

    - 主导 zhǔdǎo le 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 战略 zhànlüè

    - Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao