Đọc nhanh: 传略 (truyền lược). Ý nghĩa là: lược truyện; truyện ký lược thuật; tiểu sử. Ví dụ : - 《孙中山传略》。 Tôn Trung Sơn lược truyện
传略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược truyện; truyện ký lược thuật; tiểu sử
比较简略的传记
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传略
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
略›