胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đảm tiểu quỷ】

Đọc nhanh: 胆小鬼 (đảm tiểu quỷ). Ý nghĩa là: nhát cáy; người nhát gan; kẻ hèn nhát; đồ nhút nhát. Ví dụ : - 你真是个胆小鬼。 Anh đúng là đồ hèn nhát.. - 你说谁是胆小鬼呀? Cậu nói ai hèn nhát cơ?

Ý Nghĩa của "胆小鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

胆小鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhát cáy; người nhát gan; kẻ hèn nhát; đồ nhút nhát

胆量小的人 (含讥讽意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh đúng là đồ hèn nhát.

  • volume volume

    - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆小鬼

  • volume volume

    - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

  • volume volume

    - 胆量 dǎnliàng xiǎo

    - không có lòng dũng cảm; nhát gan.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh đúng là đồ hèn nhát.

  • volume volume

    - 胆小 dǎnxiǎo 不敢 bùgǎn kàn 恐怖片 kǒngbùpiàn

    - Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.

  • volume volume

    - 别提 biétí le 就是 jiùshì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Đừng nhắc tới nữa, anh ta là đồ nhát gan.

  • volume volume

    - 人不大 rénbùdà 胆子 dǎnzi què 不小 bùxiǎo

    - Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.

  • volume volume

    - bèi 大家 dàjiā 嘲笑 cháoxiào shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.

  • volume volume

    - shì 胆小怕事 dǎnxiǎopàshì de rén

    - Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao