翠菊 cuì jú
volume volume

Từ hán việt: 【thuý cúc】

Đọc nhanh: 翠菊 (thuý cúc). Ý nghĩa là: cúc tây trung hoa; cây hoa thuý cúc.

Ý Nghĩa của "翠菊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翠菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúc tây trung hoa; cây hoa thuý cúc

一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形,头状花序,花瓣有篮紫、浅红、纯白等色供观赏; 这种植物的花通称江西腊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠菊

  • volume volume

    - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • volume volume

    - 林木 línmù 苍翠 cāngcuì

    - cây rừng xanh ngắt

  • volume volume

    - 珠翠 zhūcuì 满头 mǎntóu

    - trên đầu đeo đầy đồ trang sức.

  • volume volume

    - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 呈现 chéngxiàn 葱翠 cōngcuì 之色 zhīsè

    - Lá cây có màu xanh lục.

  • volume volume

    - 青翠 qīngcuì de 西山 xīshān

    - núi phía tây xanh biếc.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 深红色 shēnhóngsè de 秋菊 qiūjú

    - Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm

  • volume volume

    - 点翠 diǎncuì ( yòng 翡翠 fěicuì niǎo de 羽毛 yǔmáo lái zuò 装饰 zhuāngshì de 手工 shǒugōng 工艺 gōngyì )

    - điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao