Đọc nhanh: 除虫菊 (trừ trùng cúc). Ý nghĩa là: cúc trừ sâu (cây, hoa).
除虫菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúc trừ sâu (cây, hoa)
多年生草本植物,茎细,开白花或红花花晒干后研成的粉末能毒杀蚊、蝇等害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除虫菊
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 除虫 后 , 植物 长得 更好
- Cây cối sinh trưởng tốt sau khi diệt sâu.
- 除虫 可以 保护 农作物
- Diệt trừ sâu bọ có thể bảo vệ mùa màng.
- 清除 社会 蠹虫
- thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
- 长 了 虫 的 果子 应该 尽早 摘除
- trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菊›
虫›
除›