Đọc nhanh: 胶带电线 (giao đới điện tuyến). Ý nghĩa là: băng dính điện.
胶带电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng dính điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶带电线
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
电›
线›
胶›