胜率 shènglǜ
volume volume

Từ hán việt: 【thắng suất】

Đọc nhanh: 胜率 (thắng suất). Ý nghĩa là: tỉ lệ chiến thắng.

Ý Nghĩa của "胜率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胜率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉ lệ chiến thắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜率

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 憾然 hànrán

    - thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 遗憾 yíhàn

    - rất đáng tiếc

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 翘企 qiáoqǐ

    - vô cùng nóng lòng mong đợi.

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 概率 gàilǜ 太小 tàixiǎo 不必 bùbì 担心 dānxīn

    - Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 通常 tōngcháng 经济 jīngjì 压力 yālì 婚姻 hūnyīn 和谐 héxié 有关 yǒuguān

    - Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao