Đọc nhanh: 胜率 (thắng suất). Ý nghĩa là: tỉ lệ chiến thắng.
胜率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ lệ chiến thắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜率
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
胜›