Đọc nhanh: 波斯菊 (ba tư cúc). Ý nghĩa là: cúc Ba Tư; cây phòng phong.
波斯菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúc Ba Tư; cây phòng phong
一种一年或两年生草本观赏植物,花红色或白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯菊
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
菊›