Đọc nhanh: 肺炎克雷伯氏菌 (phế viêm khắc lôi bá thị khuẩn). Ý nghĩa là: Klebsiella pneumoniae.
肺炎克雷伯氏菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Klebsiella pneumoniae
Klebsiella pnenmoniae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺炎克雷伯氏菌
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
克›
氏›
炎›
肺›
菌›
雷›