Đọc nhanh: 克雷伯氏菌属 (khắc lôi bá thị khuẩn thuộc). Ý nghĩa là: chi khuẩn Klebsiella.
克雷伯氏菌属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi khuẩn Klebsiella
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克雷伯氏菌属
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
克›
属›
氏›
菌›
雷›