Đọc nhanh: 新冠肺炎 (tân quán phế viêm). Ý nghĩa là: Viêm phổi mạch vành mới. Ví dụ : - 一家三口疑似新冠肺炎,爸妈已卧病不起. Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
新冠肺炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm phổi mạch vành mới
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新冠肺炎
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
新›
炎›
肺›