Đọc nhanh: 苏格兰女王玛丽 (tô các lan nữ vương mã lệ). Ý nghĩa là: Mary, Nữ hoàng Scotland (1542-87).
苏格兰女王玛丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mary, Nữ hoàng Scotland (1542-87)
Mary, Queen of Scots (1542-87)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰女王玛丽
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 玛丽 是 我 的 独生女
- Mary là con gái duy nhất của tôi.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
兰›
女›
格›
王›
玛›
苏›