Đọc nhanh: 航天中心 (hàng thiên trung tâm). Ý nghĩa là: trung tâm vũ trụ.
航天中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm vũ trụ
space center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航天中心
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 中心 十月 开学
- Trung tâm khai giảng vào tháng 10.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 明天 的 会议 将 在 会议 中心 举行
- Cuộc họp ngày mai sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 照亮 了 我 的 每 一天
- Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
天›
⺗›
心›
航›