Đọc nhanh: 肩周炎 (kiên chu viêm). Ý nghĩa là: viêm bao quy đầu dính (vai đông cứng).
肩周炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm bao quy đầu dính (vai đông cứng)
adhesive capsulitis (frozen shoulder)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩周炎
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
炎›
肩›