Tính từ
窈窕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái)
(女子) 文静而美好; (妆饰、仪容) 美好
✪ 2. sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ)
(宫室、山水) 幽深
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窕
-
-
窈窕淑女
君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
-