窈窕 yǎotiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【yểu điệu】

Đọc nhanh: 窈窕 (yểu điệu). Ý nghĩa là: yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái), sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ).

Ý Nghĩa của "窈窕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窈窕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái)

(女子) 文静而美好; (妆饰、仪容) 美好

✪ 2. sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ)

(宫室、山水) 幽深

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窕

  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCVIS (十金女戈尸)
    • Bảng mã:U+7A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo , Tiǎo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Thiêu , Điệu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCLMO (十金中一人)
    • Bảng mã:U+7A95
    • Tần suất sử dụng:Thấp