部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 硕
碩
硕 là gì? 硕 (Thạc). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: to lớn. Từ ghép với 硕 : 碩望 Có danh vọng to lớn, 碩人 Người to lớn, 碩德 Đức lớn. Chi tiết hơn...
- 碩望 Có danh vọng to lớn
- 碩大 To lớn
- 碩人 Người to lớn
- 碩德 Đức lớn.