Đọc nhanh: 肥田粉 (phì điền phấn). Ý nghĩa là: a-mô-ni sun-phát; phân đạm; phân bón ruộng.
肥田粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-mô-ni sun-phát; phân đạm; phân bón ruộng
硫酸铵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥田粉
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 肥田 沃土
- đất đai màu mỡ.
- 施肥 对 田地 很 好
- Phân bón tốt cho đồng ruộng.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 农民 们 正在 田里 施 底肥
- Những người nông dân đang bón phân nền trong đồng ruộng.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
粉›
肥›