Đọc nhanh: 肥的瘦的一锅煮 (phì đích sấu đích nhất oa chử). Ý nghĩa là: Ếch nào mà chẳng thịt.
肥的瘦的一锅煮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch nào mà chẳng thịt
肥的瘦的一锅煮,俗语,意思是比喻不论好坏一样对待。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥的瘦的一锅煮
- 猪 的 肥肉 和 瘦肉
- Thịt nạc và thịt mỡ lợn.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 这些 肉太肥 , 我要 瘦 点儿 的
- Thịt này mỡ quá, tôi muốn thịt nạc chút.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 煮 锅里 的 液体 已经 沸腾
- Chất lỏng ở trong nồi đã sôi.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
煮›
瘦›
的›
肥›
锅›