一锅端 yīguōduān
volume volume

Từ hán việt: 【nhất oa đoan】

Đọc nhanh: 一锅端 (nhất oa đoan). Ý nghĩa là: tận diệt. Ví dụ : - 各种各样的意见一锅端地往外倒。 mọi ý kiến đều bỏ ngoài tai.

Ý Nghĩa của "一锅端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一锅端 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tận diệt

比喻全部消灭或尽其所有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 意见 yìjiàn 一锅端 yīguōduān 地往 dìwǎng wài dào

    - mọi ý kiến đều bỏ ngoài tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一锅端

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 滚沸 gǔnfèi de tāng

    - canh trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卷入 juǎnrù le 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 争端 zhēngduān

    - Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 端正 duānzhèng de 态度 tàidù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.

  • volume volume

    - 一个 yígè 侍者 shìzhě gěi duān lái 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.

  • volume volume

    - 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 意见 yìjiàn 一锅端 yīguōduān 地往 dìwǎng wài dào

    - mọi ý kiến đều bỏ ngoài tai.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 不要紧 búyàojǐn 一吃 yīchī chī 一锅 yīguō

    - Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao