Đọc nhanh: 肥皂樟脑搽剂 (phì tạo chương não trà tễ). Ý nghĩa là: Thuốc bóp phong thấp.
肥皂樟脑搽剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc bóp phong thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂樟脑搽剂
- 樟脑
- Long não.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 她 吹 了 很多 很 肥皂泡 儿
- Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.
- 樟脑 放久 了 , 都 飞净 了
- Long não để lâu, bay hơi hết rồi.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
搽›
樟›
皂›
肥›
脑›