Đọc nhanh: 器官疗法制剂 (khí quan liệu pháp chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng.
器官疗法制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器官疗法制剂
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 依法炮制
- bào chế thuốc theo lệ
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
器›
官›
法›
疗›