Đọc nhanh: 肥皂壁凹 (phì tạo bích ao). Ý nghĩa là: Hõm tường đựng xà phòng.
肥皂壁凹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hõm tường đựng xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂壁凹
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
壁›
皂›
肥›