Đọc nhanh: 樟脑丸 (chương não hoàn). Ý nghĩa là: long não; băng phiến.
樟脑丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long não; băng phiến
用樟脑制成的丸状物,用来防腐或防虫蛀等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樟脑丸
- 樟脑
- Long não.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 樟脑 放久 了 , 都 飞净 了
- Long não để lâu, bay hơi hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
樟›
脑›