Đọc nhanh: 肥皂盘 (phì tạo bàn). Ý nghĩa là: Khay (đĩa) đựng xà phòng.
肥皂盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay (đĩa) đựng xà phòng
《肥皂盘》是由美国派拉蒙影业公司出品,迈克尔·霍夫曼执导,莎莉·菲尔德、凯文·克莱恩、小罗伯特·唐尼、凯西·莫拉蒂等主演的剧情片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂盘
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皂›
盘›
肥›