肥效 féixiào
volume volume

Từ hán việt: 【phì hiệu】

Đọc nhanh: 肥效 (phì hiệu). Ý nghĩa là: hiệu quả của phân bón; hiệu lực của phân. Ví dụ : - 肥效高 hiệu quả của phân bón cao. - 肥效持久 hiệu quả của phân bón lâu dài.

Ý Nghĩa của "肥效" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥效 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu quả của phân bón; hiệu lực của phân

肥料的效力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肥效 féixiào gāo

    - hiệu quả của phân bón cao

  • volume volume

    - 肥效 féixiào 持久 chíjiǔ

    - hiệu quả của phân bón lâu dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥效

  • volume volume

    - 肥效 féixiào gāo

    - hiệu quả của phân bón cao

  • volume volume

    - 肥效 féixiào 持久 chíjiǔ

    - hiệu quả của phân bón lâu dài.

  • volume volume

    - 肥效 féixiào 流失 liúshī

    - tác dụng của phân bị cuốn trôi mất.

  • volume volume

    - 深翻 shēnfān 土地 tǔdì 才能 cáinéng 充分发挥 chōngfènfāhuī 水利 shuǐlì 肥料 féiliào de 效能 xiàonéng

    - cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 生产线 shēngchǎnxiàn 效率 xiàolǜ jiào

    - Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī 带来 dàilái le 很多 hěnduō 效益 xiàoyì

    - Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 有效 yǒuxiào de 水力 shuǐlì shì 女人 nǚrén de 眼泪 yǎnlèi

    - Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.

  • volume volume

    - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 我们 wǒmen 减肥 jiǎnféi

    - Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao