肚子很舒服 dùzi hěn shūfú
volume volume

Từ hán việt: 【đỗ tử ngận thư phục】

Đọc nhanh: 肚子很舒服 (đỗ tử ngận thư phục). Ý nghĩa là: êm bụng.

Ý Nghĩa của "肚子很舒服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肚子很舒服 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. êm bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚子很舒服

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 椅子 yǐzi hěn 舒服 shūfú

    - Chiếc ghế này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi de 烦恼 fánnǎo 很多 hěnduō

    - Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.

  • volume volume

    - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 里子 lǐzi hěn 舒服 shūfú

    - Lớp trong của chiếc áo này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 新裤 xīnkù 穿着 chuānzhe hěn 舒服 shūfú

    - Quần mới mặc rất thoải mái.

  • volume volume

    - zhè shuāng 鞋子 xiézi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất thoải mái.

  • volume volume

    - zhè shuāng 袜子 wàzi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi tất này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì de 裤子 kùzi hěn 舒服 shūfú

    - Quần chất liệu này rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao