Đọc nhanh: 莲池 (liên trì). Ý nghĩa là: đầm sen.
莲池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲池
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 他 正在 剥莲
- Anh ấy đang bóc hạt sen.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
莲›