Đọc nhanh: 联想集团 (liên tưởng tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Lenovo (hãng máy tính PRC).
联想集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Lenovo (hãng máy tính PRC)
Lenovo Group (PRC computer firm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联想集团
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 你 觉得 她 是 想 斩断 与 过去 的 一切 联系 吗
- Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang cố gắng cắt đứt mọi ràng buộc với quá khứ của mình không?
- 听课 时 思想 要 集中
- khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
想›
联›
集›