Đọc nhanh: 联邦政府 (liên bang chính phủ). Ý nghĩa là: Chính phủ liên bang. Ví dụ : - 敬联邦政府 Đối với chính phủ liên bang.
联邦政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính phủ liên bang
federal government
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦政府
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
政›
联›
邦›