Đọc nhanh: 联合国秘书处 (liên hợp quốc bí thư xứ). Ý nghĩa là: Ban thư ký Liên hợp quốc.
联合国秘书处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban thư ký Liên hợp quốc
United Nations Secretariat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国秘书处
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
合›
国›
处›
秘›
联›