Đọc nhanh: 联合技术公司 (liên hợp kĩ thuật công ti). Ý nghĩa là: United Technologies Corporation.
联合技术公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. United Technologies Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合技术公司
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 公司 聘 了 几位 技术 专家
- Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.
- 他 把 新 技术 介绍 到 了 公司
- Anh ấy đã đề xuất công nghệ mới cho công ty.
- 公司 决定 采用 新 的 技术
- Công ty quyết định áp dụng công nghệ mới.
- 这家 公司 统治 了 技术 领域
- Công ty này chi phối lĩnh vực công nghệ.
- 这家 公司 发挥 了 技术 优势
- Công ty này đã tận dụng ưu thế về công nghệ.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 公司 重视 管理 技术 的 改进
- Công ty coi trọng việc cải tiến công nghệ quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
合›
技›
术›
联›