Đọc nhanh: 联合收割机 (liên hợp thu cát cơ). Ý nghĩa là: máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp.
联合收割机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp
收割农作物的联合机,能同时完成多种工作,如谷物联合收割机能将谷物割下、自动脱粒、把谷粒和作物的茎分开等也叫康拜因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合收割机
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
合›
收›
机›
联›