Đọc nhanh: 虚拟现实置标语言 (hư nghĩ hiện thực trí tiêu ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ đánh dấu thực tế ảo (VRML) (điện toán).
虚拟现实置标语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ đánh dấu thực tế ảo (VRML) (điện toán)
virtual reality markup language (VRML) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟现实置标语言
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 语言 和 文章 出现 了 脱节
- Có sự tách rời giữa ngôn ngữ và chữ viết.
- 缩小 目标 以便 更好 地 实现
- Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.
- 我们 终于 实现 了 目标
- Chúng tôi đã thực hiện được mục tiêu.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
- 财务 规划 可以 帮助 你 实现 长期 目标
- Kế hoạch tài chính có thể giúp bạn đạt được mục tiêu dài hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
拟›
标›
现›
置›
虚›
言›
语›