Đọc nhanh: 联合包裹服务公司 (liên hợp bao khoả phục vụ công ti). Ý nghĩa là: United Parcel Service (UPS).
联合包裹服务公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. United Parcel Service (UPS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合包裹服务公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 公司 争取 获得 新 的 合同
- Công ty cố gắng đạt được hợp đồng mới.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
务›
包›
司›
合›
服›
联›
裹›